Từ vựng N1 - Chủ đề Ngày nghỉ
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 8 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
公開<する>こうかい<する>công khai |
|
2
|
上演<する>じょうえん<する>diễn xuất, biểu diễn |
|
3
|
前売り<する>まえうり<する>bán trước, đặt trước |
|
4
|
抽選<する>ちゅうせん<する>rút thăm, xổ số |
|
5
|
独占<する>どくせん<する>độc chiếm |
このアーティストは、 |
6
|
衛星放送えいせいほうそうtruyền hình vệ tinh |
うちにはアンテナがないので、 |
7
|
放映<する>ほうえい<する>sự phát sóng, phát ảnh |
|
8
|
視聴率しちょうりつtỉ lệ khán thính giả |
|
9
|
無名むめいvô danh |
|
10
|
知名度ちめいどđộ nổi tiếng, phổ biến |
あの |
11
|
好感こうかんthiện cảm, cảm giác dễ chịu |
|
12
|
絶大なぜつだいなtuyệt đại, cực lớn |
|
13
|
シナリオkịch bản |
|
14
|
しょせんrốt cuộc, sau cùng |
|
15
|
フィクションhư cấu, viễn tưởng |
この |
16
|
ドキュメンタリーphim tài liệu |
ドキュメンタリー |
17
|
実在<する>じつざい<する>thực tại |
この |
18
|
巨匠きょしょうgiáo sư |
この |
19
|
誇りほこりniềm tự hào, kiêu hãnh |
この |
20
|
殺到<する>さっとう<する>chen lấn, dồn dập |
|
21
|
押しかけるおしかけるvây |
|
22
|
物々しいものものしいnghiêm trọng, làm quá |
|
23
|
持ち込むもちこむđưa vào, mang vào |
|
24
|
騒動そうどうsự náo động, vấn đề |
|
25
|
湧き起こるわきおこるdâng trào, nở rộ |
|
26
|
惜しむおしむtiếc nuối, tận dụng |
① |
27
|
出演<する>しゅつえん<する>trình diễn |
この |
28
|
ゲストkhách, vị khách |
|
29
|
リアルなthực tế |
|
30
|
物まね<する>ものまね<する>đồ giả, bắt chước |
この |
31
|
立体的なりったいてきな3 chiều |
|
32
|
こっけいなkhôi hài, ngố, làm lố |
|
33
|
芸げいnghệ thuật |
この |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②