Từ vựng N1 - Chủ đề Triệu chứng bệnh
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
発作ほっさsự phát tác, lên cơn co giật |
|
2
|
全身ぜんしんtoàn thân |
|
3
|
じんましんchứng phát ban, nổi mẩn |
|
4
|
あざvết thâm |
|
5
|
かぶれるbị dị ứng, ảnh hưởng |
|
6
|
引っかくひっかくcào xước |
|
7
|
貧血ひんけつthiếu máu |
|
8
|
ずきずき<する>nhức nhối, đau nhức |
|
9
|
がんがん<する>đau đầu, đau bên trong |
|
10
|
むかむか<する>buồn nôn khó chịu, tức giận |
① |
11
|
じわり[と]từ từ |
|
12
|
むせるnghẹt thở |
たばこの |
13
|
むくむbị sưng, bị chai |
|
14
|
ゆがむcong vênh, biến dạng |
①どうしたんだろう。 |
15
|
出っ張るでっぱるnhô ra, lồi ra |
|
16
|
もろいgiòn, mỏng manh, dễ vỡ |
カルシウムが |
17
|
にじむrò rỉ, nhòe ố |
|
18
|
しみるcóng, buốt |
|
19
|
捻挫<する>ねんざ<する>bong gân, trật xương |
テニスで |
20
|
圧迫<する>あっぱく<する>áp lực, áp bức |
エアバックで |
21
|
剌さるささるbị đâm, bị mắc |
|
22
|
つねるvéo, cấu |
|
23
|
さするxoa bóp, nặn |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②