Từ vựng N1 - Chủ đề Tính cách
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
大らかなおおらかなhào hiệp, cao thượng |
|
2
|
朗らかなほからかなsáng sủa, rạng rỡ |
|
3
|
人懐こいひとなつこいhòa đồng |
|
4
|
生真面目<な>きまじめ<な>nghiêm túc |
あんなに |
5
|
几帳面なきちょうめんなngăn nắp, cẩn thận |
|
6
|
誠実<な>せいじっ<な>thành thật |
|
7
|
気さくなきさくなcởi mở, rộng rãi |
|
8
|
シャイなxấu hổ |
|
9
|
潔いいさぎよいthẳng thắn, hiên ngang |
|
10
|
まめなtrung thực, cần cù |
|
11
|
気立てきだてbản tính, tính tình |
|
12
|
人当たりひとあたりcách đối xử với người khác |
|
13
|
情け深いなさけぶかいnhân từ, giàu tình cảm |
|
14
|
純粋なじゅんすいなthuần khiết, đơn thuần |
いつまでも |
15
|
クールなngầu, lạnh lùng |
|
16
|
ドライ<な>khô khan, thực dụng |
① |
17
|
シビアなnghiêm khắc, khắt khe |
|
18
|
繊細なせんさいなnhạy cảm |
|
19
|
意地っ張り<な>いじっぱり<な>cứng đầu |
あの |
20
|
強情<な>ごうじょう<な>cứng đầu |
|
21
|
おっちょこちょい<な>cẩu thả |
おっちょこちょいな |
22
|
おせっかい<な>tọc mạch, xen vào chuyện người khác |
|
23
|
出しゃばり<な>でしゃばり<な>xía vào chuyện người khác |
|
24
|
荒っぽくあらっぽくthô bạo, cộc cằn |
|
25
|
キレるnổi cáu, tức giận |
|
26
|
横柄なおうへいなkiêu căng, ngạo mạn |
|
27
|
冷淡なれいたんなlạnh lùng |
|
28
|
無神経<な>むしんけい<な>vô tâm, vô ý |
|
29
|
軽率なけいそつなkhinh suất, thiếu suy nghĩ |
|
30
|
おっかないđáng sợ |
|
31
|
陰気ないんきなbuồn bã |
|
32
|
せこいnhỏ nhen, vụn vặt |
あんなせこい |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②