Từ vựng N1 - Chủ đề Giải trí
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
余暇よかthời gian rỗi, lúc rảnh rỗi |
|
2
|
盛大なせいだいなhoành tráng |
|
3
|
成り行きなりゆきhậu quả, kết quả |
|
4
|
絶好<な>ぜっこう<な>tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời |
|
5
|
方々ほうぼうkhắp nơi, mọi phía |
キャンプ |
6
|
バーベキューnướng thịt ngoài trời |
|
7
|
調達<する>ちょうたつ<する>mua sắm,cung cấp, điều động, huy động |
キャンプ |
8
|
野生やせいhoang dã |
キャンプ |
9
|
希少なきしょうなhiếm |
たくさんの |
10
|
巣すtổ |
|
11
|
翼つばさcánh |
|
12
|
遭遇<する>そうぐう<する>chạm trán, đụng độ |
この |
13
|
摘むつむchọn, nhặt |
|
14
|
すいすい[と]trơn tru |
|
15
|
物体ぶったいvật thể |
|
16
|
アトラクションhấp dẫn, thu hút, công trình thú vị |
この |
17
|
ジェットコースターtàu lượn |
このジェットコースターは |
18
|
ちゅうちょ<する>ngập ngừng, do dự |
|
19
|
强がるつよがるtỏ ra mạnh mẽ |
|
20
|
操縦<する>そうじゅう<する>điều hành, lái |
|
21
|
あっけないquá nhanh, không đủ |
|
22
|
沈黙<する>ちんもく<する>trầm mặc, yên lặng |
|
23
|
断念<する>だんねん<する>bỏ cuộc, từ bỏ |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②