Từ vựng N1 - Chủ đề Học tập
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 8 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
手芸しゅげいnghề thủ công |
|
2
|
編むあむbện, đan |
|
3
|
織るおるdệt |
ソファーの |
4
|
縫うぬうkhâu vá, may mặc, luồn qua |
①いつか |
5
|
家庭菜園かていさいえんvườn rau |
|
6
|
盆栽ぼんさいcây cảnh, bonsai |
|
7
|
親しむしたしむthân thiết, thân mật |
|
8
|
和紙わしgiấy nhật |
|
9
|
着付けきつけăn mặc phù hợp |
|
10
|
手本てほんtranh mẫu, mẫu |
|
11
|
高尚なこうしようなcao quý, cao thượng |
|
12
|
楽器がっきnhạc cụ |
|
13
|
音色ねいろâm sắc |
|
14
|
癒すいやすđiều trị, chữa lành |
ピアノの |
15
|
極めるきわめるrèn luyện, nâng cao, tìm hiểu đến cùng |
ぜひ |
16
|
興じるきょうじるtiêu khiển, hứng thú |
|
17
|
千差万別せんさばんべつmuôn hình muôn vẻ, đa dạng |
|
18
|
一期一会いちごいちえchỉ trong lần này |
|
19
|
茶会ちゃかいtiệc trà |
|
20
|
催すもよおすtổ chức, sắp sửa |
|
21
|
早まるはやまるvội vàng, vội vã, sớm hơn |
|
22
|
何らかのなんらかのmột số |
|
23
|
並びにならびにvà, cùng với |
|
24
|
武道ぶどうvõ đạo |
|
25
|
囲碁いごcờ vây |
|
26
|
将棋しょうぎcờ shogi |
|
27
|
下火になるしたびになるhạ nhiệt, dịu đi |
ブームが |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②