Từ vựng JLPT theo cấp độ
Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và có câu ví dụ đi kèm, giúp bạn không chỉ dễ dàng liên kết các từ với nhau mà còn nhớ cách sử dụng chúng.
3000 Từ vựng JLPT N1
Tổng hợp 3000 Từ vựng thông dụng trong cuộc sống, thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N1
はじめての日本語能力試験 N1 単語3000・Essential Vocabulary for the JLPT N1
2500 Từ vựng JLPT N2
Tổng hợp 2500 Từ vựng thông dụng trong cuộc sống, thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N2
はじめての日本語能力試験 N2 単語2500・Essential Vocabulary for the JLPT N2
2000 Từ vựng JLPT N3
Tổng hợp 2000 Từ vựng thông dụng trong cuộc sống, thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N3
はじめての日本語能力試験 N3 単語2000・Essential Vocabulary for the JLPT N3
1500 Từ vựng JLPT N4
Tổng hợp 1500 Từ vựng thông dụng trong cuộc sống, thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N4
はじめての日本語能力試験 N4 単語1500・Essential Vocabulary for the JLPT N4
1000 Từ vựng JLPT N5
Tổng hợp 1000 Từ vựng thông dụng trong cuộc sống, thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N5
はじめての日本語能力試験 N5 単語1000・Essential Vocabulary for the JLPT N5