1500 Từ vựng JLPT N4
Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và có câu ví dụ đi kèm. Chọn bài và bắt đầu học nào!
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
私たちの毎日 /
Bài 1 Thời gian 時間(じかん) / Time
Bài 2 Gia đình 家族(かぞく) / Family
Bài 3 Nhà 家(いえ) / Home
Bài 4 Phòng 部屋(へや) / Room
Bài 5 Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night
Chapter 2
Việc học và công việc
勉強と仕事 /
Bài 1 Trường học 学校 / School
Bài 2 Trường đại học 大学 / University
Bài 3 Việc học 勉強 / Studying
Bài 4 Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①
Bài 5 Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②
Chapter 3
Những việc vui vẻ
楽しいこと /
Bài 1 Du lịch 旅行(りょこう) / Travel
Bài 2 Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating
Bài 3 Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
Bài 4 Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping
Bài 5 Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
出かけよう! /
Bài 1 Thời tiết 天気(てんき) / Weather
Bài 2 Tự nhiên 自然 / Nature
Bài 3 Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles
Bài 4 Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving
Bài 5 Thế giới 世界(せかい) / The World
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
人と人との関係 /
Bài 1 Giao tiếp コミュニケーション / Communication
Bài 2 Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers
Bài 3 Những rắc rối トラブル / Trouble
Bài 4 Sở thích しゅみ / Hobbies
Bài 5 Thể thao スポーツ / Sports
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
けんこうとようす /
Bài 1 Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health
Bài 2 Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury
Bài 3 Thời trang ファッション / Fashion
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?
いつ?どこで? /
Bài 1 Tin tức ニュース / News
Bài 2 Lời hứa 約束 / Promises
Bài 3 Cảm giác 気持ち / Feelings
Bài 4 Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let"s Learn Adverbs, Too!
Bài 5 Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let"s Learn Adverbs, Too!
Bài 6 Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let"s Learn Conjugations, Too!