Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả từ nối!
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 6
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
だからVì vậy |
|
2
|
それでVì vậy |
きのうは |
3
|
またはHoặc là, hay |
|
4
|
それにNgoài ra, đã vậy |
|
5
|
そのうえNgoài ra, còn nữa, lại còn |
|
6
|
するとThế là, thế rồi |
|
7
|
けれどもNhưng, tuy nhiên |
|
8
|
それならNếu vậy, vậy thì |
A「 |
9
|
ところでNhưng này, à này, mà này |
A「きのうの |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?