Từ vựng N4 - Chủ đề Thời gian
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 1 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
たった今たったいまVừa mới, mới tức thì |
|
2
|
今にもいまにもNgay bây giờ |
|
3
|
もうすぐSớm |
|
4
|
さっきLúc nãy |
A「 |
5
|
このごろGần đây, dạo này |
このごろ、 |
6
|
最近さいきんGần đây |
|
7
|
この間このあいだGần đây, cách đây không lâu |
A「 |
8
|
今度こんどLần này, lần tới |
① |
9
|
いつでもKhi nào cũng, bất kỳ lúc nào |
A「 |
10
|
いつかMột lúc nào đó, một ngày nào đó |
いつか |
11
|
しょうらいTương lai |
しょうらい、 |
12
|
むかしNgày xưa |
むかし、ここは |
13
|
ある日あるひMột ngày nọ |
ある |
14
|
昼間ひるまBan ngày |
このあたりは |
15
|
夕方ゆうがたChiều tối |
|
16
|
夜中よなかĐêm, khuya |
|
17
|
明日あすNgày mai |
|
18
|
おとといHôm kia, ngày kia |
かぜをひいて、おとといから |
19
|
ゆうべTối hôm qua |
ゆうべうちでパーティーをしました。
|
20
|
今夜こんやTối nay |
|
21
|
今週こんしゅうTuần này |
|
22
|
今月こんげつTháng này |
|
23
|
再来週さらいしゅうTuần tới nữa (2 tuần sau) |
|
24
|
再来月さちいげつTháng tới nữa (2 tháng sau) |
|
25
|
再来年さらいねんNăm tới nữa (2 năm sau) |
|
26
|
おととしNăm kia |
|
27
|
毎週まいしゅうMỗi tuần, hàng tuần |
|
28
|
毎月まいつきMỗi tháng, hàng tháng |
|
29
|
毎年まいとしMỗi năm, hàng năm |
|
30
|
平日へいじつNgày thường (chỉ thứ Hai ~ thứ Sáu) |
|
31
|
最初さいしょTrước tiên, lúc đầu |
|
32
|
最中さいちゅうgiữa chừng, trong lúc |
テストの |
33
|
最後さいごCuối cùng |
このバスは |
34
|
先にさきに(Làm gì đó) trước |
A「お昼ごはんに |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?