Từ vựng N4 - Chủ đề Lái xe (xe, tàu)
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
進むすすむTiến lên |
|
2
|
向かうむかうHướng đến, đi đến |
|
3
|
止めるとめるĐậu, dừng (xe) |
|
4
|
止まるとまる(Xe) dừng, đậu |
|
5
|
運ぶはこぶChuyên chở, vận chuyển, khiêng vác |
この |
6
|
そうさ<する>Việc điều khiển |
リモコンで |
7
|
回すまわすVặn, xoay |
|
8
|
事故じこTai nạn |
きのう、 |
9
|
(事故に)あう(じこに)あうGặp (tai nạn) |
|
10
|
ぶつかるĐụng, tông |
|
11
|
すべるTrượt |
|
12
|
安全<な>あんぜん<な>Sựu an toàn (an toàn) |
|
13
|
危険<な>きけん<な>Sự nguy hiểm (nguy hiểm) |
ここでは |
14
|
注意<する>ちゅうい<する>Sựu chú ý, lưu ý, nhắc nhở |
① |
15
|
赤ちゃんおかちゃんEm bé |
|
16
|
故障<する>こしょう<する>Sự hư hỏng |
また |
17
|
とちゅうgiữa chừng, đang (trên đường, làm gì đó) |
|
18
|
行きい/ゆきlượt đi, vòng đi, chuyến đi |
|
19
|
帰りかえりLượt về, vòng về, chuyến về |
|
20
|
ガソリンXăng |
ガソリンのねだんがまた |
21
|
エンジンĐộng cơ |
あの |
22
|
信号しんごうĐèn giao thông |
|
23
|
やじるしDấu mũi tên |
|
24
|
キロKm, kg |
ここから |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?