Từ vựng N4 - Chủ đề Phòng
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 1 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
和室わしつPhòng kiểu Nhật |
|
2
|
たたみChiếu |
たたみの |
3
|
押し入れおしいれTủ âm tường |
|
4
|
ふとんNệm, chăn đắp |
|
5
|
ガラスKính |
|
6
|
カーテンMàn cửa |
|
7
|
すみGóc |
|
8
|
家具かぐGia dụng |
|
9
|
たなKệ |
たなにはDVDが |
10
|
組み立てるくみたてるLắp ráp |
このベッドは |
11
|
引き出しひきだしNgăn kéo |
パスポートはつくえの |
12
|
片づけるかたづけるDọn dẹp |
|
13
|
片づくかたづくĐược dọn dẹp, ngăn nắp |
いつも |
14
|
整理<する>せいり<する>Sự sắp xếp |
つくえの |
15
|
動かすうごかすDịch chuyển, di chuyển |
みんなで |
16
|
動くうごくChuyển động, hoạt động |
エレベーターが |
17
|
花びんかびんBình hoa |
|
18
|
カレンダーLịch |
かわいい |
19
|
ポスターáp phích |
|
20
|
かざるTrang hoàng, trang trí |
げんかんに |
21
|
はるDán |
れいぞう |
22
|
(絵を)かける(えを)かけるTreo (tranh) |
げんかんにきれいな |
23
|
(カレンダーが)かかる(Lịch) được treo, có treo |
きれいなカレンダーがかかっていますね。
|
24
|
(いすに)かけるNgồi (xuống ghế) |
このいすにかけてもいいですか。
|
25
|
暖房だんぼうMáy sưởi |
|
26
|
上げるあげるNâng lên, tăng lên |
ちょっとエアコンの |
27
|
電源でんげんỔ cắm điện |
この |
28
|
(電気を)つける(でんきを)つけるBật (điện), mở (đèn) |
|
29
|
(テレビが)つく(Tivi) mở, bật |
ここを |
30
|
消すけすTắt (cái gì đó) |
|
31
|
消えるきえる(Cái gì đó) tắt |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?