Từ vựng N4 - Chủ đề Nơi, chỗ
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
場所ばしょNơi, chỗ |
|
2
|
駅前えきまえTrước nhà ga |
|
3
|
交番こうばんĐồn (bốt) cảnh sát |
|
4
|
市役所しやくしょUỷ ban thành phố |
|
5
|
バス停バスていTrạm xe buýt |
うちのすぐ |
6
|
広場ひろばQuảng trường |
|
7
|
城しろThành, lâu đài |
この |
8
|
神社じんじゃĐền thờ Thần đạo |
お正月に |
9
|
協会きょうかいNhà thờ |
|
10
|
港みなとCảng |
ときどき |
11
|
動物園どうぶつえんSở thú |
|
12
|
美術館びじゅつかんBảo toàn mỹ thuật |
|
13
|
遊園地ゆうえんちKhu vực chơi giải trí |
|
14
|
スキー場スキーじょうKhu(sân) trượt tuyết |
あと1 |
15
|
温泉おんせんSuối nước nóng |
|
16
|
駐車場ちゅうしゃじょうBãi đậu xe |
マンションに |
17
|
屋上おくじょうSân thượng |
このビルの |
18
|
地下ちかTầng hầm |
デパートの |
19
|
いなかVùng quê |
いなかに |
20
|
郊外こうがいNgoại ô |
|
21
|
方言ほうげんTiếng địa phương, phương ngữ |
|
22
|
禁煙<する>きんえん<する>Cấm hút thuốc |
ここは |
23
|
立入禁止たちいりきんしCấm vào |
ここは |
24
|
通りとおりCon đường, đường đi |
ここが |
25
|
右側みざがわBên phải |
この |
26
|
間あいだKhoảng giữa, giữa |
|
27
|
真ん中まんなかChính giữa |
|
28
|
向こうむこうBên kia |
|
29
|
たずねるHỏi thăm |
おばあさんに |
30
|
寄るよるGhé |
|
31
|
(ビルが)できる(Tòa nhà) được dựng lên |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?