Từ vựng N4 - Chủ đề Từ sáng đến tối
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 1 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
起きるおきるThức dậy |
|
2
|
起こすおこすĐánh thức |
|
3
|
早起き<する>はやおき<する>Việc dậy sớm |
|
4
|
ねぼう<する>Việc ngủ nướng, ngủ dậy trể |
お |
5
|
みがくĐánh, chải |
1 |
6
|
ケータイĐiện thoại di động |
|
7
|
鳴るなるReo, kêu, reng |
ケータイが |
8
|
ごみRác |
ごみはごみ箱に |
9
|
びんBình, chai (thủy tinh) |
このびんに |
10
|
カンVỏ lon, vỏ đồ hộp |
カンは |
11
|
ペットボトルChai nhựa |
いつもお茶のペットボトルを |
12
|
リサイクルTái sử dụng, tái chế |
コートをリサイクルに |
13
|
出すだすĐổ (rác) |
|
14
|
出るでるRa khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện |
10 |
15
|
もえるĐốt được |
|
16
|
せっけんXà bông, xà phòng |
せっけんで |
17
|
シャンプー <する>Dầu gội đầu |
このシャンプーはとても |
18
|
せんたく機せんたくきMáy giặt |
うちのせんたく |
19
|
せんたく物せんたくものĐồ giặt |
せんたく |
20
|
クリーニングTiệm giặt ủi |
スーツをクリーニングに |
21
|
タオルKhăn |
トイレでピンクのタオルを |
22
|
かわかすPhơi, hong, làm cho khô |
げんかんでかさをかわかしています。
|
23
|
(タオルが)かわく(Khăn) khô |
|
24
|
えさMồi, thức ăn cho vật nuôi |
|
25
|
世話<する>せわ<する>Chăm sóc |
|
26
|
るすSự vắng nhà |
|
27
|
宅配便たくはいびんBưu phẩm, chuyển phát |
るすの |
28
|
とどくĐược gửi đến, đến nơi |
|
29
|
とどけるĐem đến, phát (hàng hóa) |
|
30
|
日記にっきNhật ký |
|
31
|
ねむるNgủ |
たくさん |
32
|
生活<する>せいかつ<する>Sinh hoạt, cuộc sống |
|
33
|
暮らすくらすSống, sinh sống |
ずっと |
34
|
習慣しゅうかんThói quen |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?