Từ vựng N4 - Chủ đề Tự nhiên
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
地震じしんĐộng đất |
きのうの |
2
|
津波つなみSóng thấn |
|
3
|
太陽たいようMặt trời |
|
4
|
空そらBầu trời |
くもがないきれいな |
5
|
月つきMặt trăng |
|
6
|
星ほしNgôi sao |
|
7
|
光るひかるChiếu sáng |
|
8
|
宇宙うちゅうVũ trụ |
いつか |
9
|
空気くうきKhông khí |
いなかは |
10
|
島しまĐảo |
|
11
|
海岸かいがんBờ biển |
この |
12
|
林はやしRừng |
|
13
|
湖みずうみHồ |
|
14
|
池いけAo |
むかし、よくこの |
15
|
虫むしSâu, côn trùng |
|
16
|
鳥とりChim |
|
17
|
季節きせつMùa |
|
18
|
紅葉こうようLá đỏ |
もうすぐ |
19
|
[お]花見[お]はなみNgắm hoa |
|
20
|
咲くさくNở |
|
21
|
葉はLá |
この |
22
|
技えだCành cây |
|
23
|
折れるおれるBị gãy |
|
24
|
折るおるBẻ gãy |
さくらの |
25
|
植えるうえるTrồng |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?