Từ vựng N4 - Chủ đề Tự nhiên

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
地震
じしん
Động đất

きのうのよるちいさな地震じしんがありました。

Tối hôm qua có một trận động đất nhỏ.
2
津波
つなみ
Sóng thấn

地震じしんのときは津波つなみ心配しんぱいです。

Khi có động đất thì lo có sóng thần.
3
太陽
たいよう
Mặt trời

なつ太陽たいようがとてもたかくなります。

Mùa hè mặt trời trở nên cao.
4
そら
Bầu trời

くもがないきれいなそらです。

Bầu trời đẹp không mây.
5
つき
Mặt trăng

今晩こんばんつきあかるくえます。

Tối nay có thể thấy trăng sáng.
6
ほし
Ngôi sao

今夜こんやほしがたくさんえます。

Đêm nay có thể thấy nhiều sao.
7
光る
ひかる
Chiếu sáng

ほしひかって、きれいです。

Ngôi sao chiếu sáng rất đẹp.
8
宇宙
うちゅう
Vũ trụ

いつか宇宙うちゅうってみたいです。

Một ngày nào đó tôi muốn đi vũ trụ thử.
9
空気
くうき
Không khí

いなかは空気くうきがとてもおいしいです。

Ở miền quê không khí rất trong lành.
10
しま
Đảo

日本にほんには6800のしまがあるそうです。

Nghe nói ở Nhật có 6800 hòn đảo.
11
海岸
かいがん
Bờ biển

このまちにはきれいな海岸かいがんがあります。

Thị trấn này có bờ biển đẹp.
12
はやし
Rừng

はやしなかにいろいろな動物どうぶつがいます。

Trong rừng có nhiều loại động vật.
13
みずうみ
Hồ

公園こうえんおおきいみずうみがあります。

Trong công viên có một cái hồ lớn.
14
いけ
Ao

むかし、よくこのいけおよぎました。

Ngày xưa tôi thường bơi ở cái ao này.
15
むし
Sâu, côn trùng

あにとよくむしをとりにきました。

Tôi thường đi bắt côn trùng với anh trai.
16
とり
Chim

とりのかわいいこえきれた。

Tôi thức dậy vì tiếng chim (hót) dễ thương.
17
季節
きせつ
Mùa

わたしがいちばんきな季節きせつあきです。

Mùa tôi thích nhất là mùa thu.
18
紅葉
こうよう
Lá đỏ

もうすぐ紅葉こうよう季節きせつです。

Sắp đến mùa lá đỏ.
19
[お]花見
[お]はなみ
Ngắm hoa

週末しゅうまつ、お花見はなみをするつもりです。

Cuối tuần tôi định đi ngắm hoa.
20
咲く
さく
Nở

公園こうえんはないています。

Trong công viên hoa đang nở.
21

このはなはきれいです。

Lá của bông hoa này đẹp.
22
えだ
Cành cây

わざとりまっています。

Con chim đang đậu trên cành cây.
23
折れる
おれる
Bị gãy

台風たいふうが逝れてしまいました。

Cây cối đã bị gãy vì bão.
24
折る
おる
Bẻ gãy

さくらのえだってはいけません。

Không được bẻ cành cây hoa anh đào.
25
植える
うえる
Trồng

にわにさくらのえました。

Tôi đã trồng cây anh đào trong vườn.

JTest.net


Giới thiệu

1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!