Flashcard từ vựng N4 - Tự nhiên
読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
地震
じしん
Động đất
津波
つなみ
Sóng thấn
太陽
たいよう
Mặt trời
空
そら
Bầu trời
月
つき
Mặt trăng
星
ほし
Ngôi sao
光る
ひかる
Chiếu sáng
宇宙
うちゅう
Vũ trụ
空気
くうき
Không khí
島
しま
Đảo
海岸
かいがん
Bờ biển
林
はやし
Rừng
湖
みずうみ
Hồ
池
いけ
Ao
虫
むし
Sâu, côn trùng
鳥
とり
Chim
季節
きせつ
Mùa
紅葉
こうよう
Lá đỏ
[お]花見
[お]はなみ
Ngắm hoa
咲く
さく
Nở
葉
は
Lá
技
えだ
Cành cây
折れる
おれる
Bị gãy
折る
おる
Bẻ gãy
植える
うえる
Trồng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?