Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ①
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
かならずNhất định |
|
2
|
きっとChắc chắn |
がんばれば、きっと |
3
|
しっかり[と]<する>Chắc, chắc chắn |
ポスターをしっかりはってください。
|
4
|
きちんと<する>Đàng hoàng |
|
5
|
ちゃんと<する>Đàng hoàng |
トイレを |
6
|
ぜったい[に]Nhất định |
|
7
|
ぜひNhất định (làm gì đó) |
|
8
|
できるだけTrong khả năng có thể |
|
9
|
はっきり[と] <する>Rõ ràng |
|
10
|
ずいぶん[と]Nhiều |
ずいぶん |
11
|
かなりKhá là |
あのフランス |
12
|
だいぶNhiều |
|
13
|
もっとHơn nữa |
もっとがんばらないと、 |
14
|
だいたいĐại khái, gần như, hầu như |
レポートはだいたい |
15
|
たいていGần như, hầu như |
|
16
|
たまにĐôi khi |
たまに |
17
|
ぜんぜんHoàn toàn(không) |
|
18
|
けっしてNhất định (không) |
この |
19
|
ちっともMột chút cũng (không) |
|
20
|
まだVẫn còn, vẫn chưa |
①この |
21
|
ほとんどHầu như, hầu hết |
|
22
|
なかなかMãi vẫn (không) |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?