Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ①
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 2 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
つとめるLàm việc |
|
2
|
給料きゅうりょうLương |
|
3
|
ボーナスTiền thưởng |
|
4
|
貯金<する>ちょきん<する>Việc tiết kiệm |
|
5
|
受付うけつけTiếp tân, quầy tiếp tân |
|
6
|
名刺めいしDanh thiếp |
|
7
|
営業<する>えいぎゅう<する>Việc kinh doanh |
|
8
|
あいさつ<する>Lời chào hỏi |
いつも |
9
|
会議<する>かいぎ<する>Cuộc họp, buổi họp |
|
10
|
ミーティングCuộc họp, gặp gỡ, bàn bạc |
|
11
|
意見いけんÝ kiến |
|
12
|
アイディアÝ tưởng |
|
13
|
スケジュールThời khóa biểu, lịch trình |
|
14
|
出張<する>しゅっちょう<する>Chuyến công tác |
|
15
|
もどるQuay lại |
A「 |
16
|
もどすTrả lại |
|
17
|
本社ほんしゃTrụ sở chính |
|
18
|
社長しゃちょうGiám đốc |
|
19
|
ルールLuật lệ, quy định |
|
20
|
規則きそくQuy tắc |
この |
21
|
決まるきまるĐược quyết định |
|
22
|
決めるきめるQuyết định |
|
23
|
きょか<する>Sự cho phép |
|
24
|
(はんこを)押す(はんこを)おすĐóng (dấu) |
ここにはんこを |
25
|
ちこく<する>Sự trễ giờ |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?