Từ vựng N4 - Chapter 2: Việc học và công việc

Bài 1 Trường học 学校 / School

小学校 Trường tiểu học (cấp I)
中学校 Trường trung học cơ sở (cấp II)
高校 Trường trung học phổ thông (cấp III)
ようち園 Mẫu giáo
専門学校 Trường dạy nghề
... và 34 từ vựng khác

Bài 2 Trường đại học 大学 / University

大学生 Sinh viên
受ける Dự (thi)
受かる Đậu (kỳ thi)
留学 <する> Việc du học
目的 Mục đích
... và 19 từ vựng khác

Bài 3 Việc học 勉強 / Studying

考える Suy nghĩ, nghĩ
辞典 Từ điển
調べる Tra, tìm
たしかめる Kiểm tra, xác nhận
予習<する> Việc học trước, sự chuẩn bị bài
... và 15 từ vựng khác

Bài 4 Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①

つとめる Làm việc
給料 Lương
ボーナス Tiền thưởng
貯金<する> Việc tiết kiệm
受付 Tiếp tân, quầy tiếp tân
... và 20 từ vựng khác

Bài 5 Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②

技術 Kỹ thuật
パソコン Máy vi tính
ソフト Phần mềm
書類 Hồ sơ
ファイル Bìa hồ sơ
... và 20 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Mỗi ngày của chúng tôi


Chapter 2  Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3  Những việc vui vẻ


Chapter 4  Hãy đi ra ngoài nào


Chapter 5  Mối quan hệ giữa người với người


Chapter 6  Sức khỏe và trạng thái


Chapter 7  Khi nào? Tại đâu?

Trắc nghiệm Từ vựng N4

Trắc nghiệm từ vựng