Từ vựng N4 - Chapter 5: Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1 Giao tiếp コミュニケーション / Communication

メールアドレス Địa chỉ e-mail
返事<する> Thư trả lời, sự hồi âm
知り合う Quen biết
紹介<する> Sự giới thiệu
合い Hợp (nhau), phù hợp
... và 24 từ vựng khác

Bài 2 Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers

デート<する> Cuộc hẹn hò
付き合う Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với
連れて行く Dẫn đi
連れて来る Dẫn đến
[お]見合い<する> Việc gặp mặt qua mai mối
... và 16 từ vựng khác

Bài 3 Những rắc rối トラブル / Trouble

困る Gặp khó khăn, lúng túng
わすれ物 Đồ bỏ quên
なくなる Mất
なくす Làm mất
落とす Đánh rơi, làm rớt
... và 26 từ vựng khác

Bài 4 Sở thích しゅみ / Hobbies

つり Việc câu (cá)
山登り Việc leo núi
キャンプ<する> Việc cắm trại
まんが Truyện tranh
アニメ Hoạt hình
... và 18 từ vựng khác

Bài 5 Thể thao スポーツ / Sports

運動<する> Sự vận động, thể dục thể thao
走る Chạy
歩く Đi bộ
ジョギング<する> Môn chạy bộ
伸ばす Duỗi
... và 20 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Mỗi ngày của chúng tôi


Chapter 2  Việc học và công việc


Chapter 3  Những việc vui vẻ


Chapter 4  Hãy đi ra ngoài nào


Chapter 5  Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6  Sức khỏe và trạng thái


Chapter 7  Khi nào? Tại đâu?

Trắc nghiệm Từ vựng N4

Trắc nghiệm từ vựng