Từ vựng N4 - Chapter 1: Mỗi ngày của chúng tôi
Bài 1 Thời gian 時間(じかん) / Time
たった今 | Vừa mới, mới tức thì |
今にも | Ngay bây giờ |
もうすぐ | Sớm |
さっき | Lúc nãy |
このごろ | Gần đây, dạo này |
... và 29 từ vựng khác |
Bài 2 Gia đình 家族(かぞく) / Family
夫 | Người chồng, chồng tôi |
つま | Người vợ, vợ tôi |
両親 | Cha mẹ |
むすこ | Con trai |
むすめ | Con gái |
... và 13 từ vựng khác |
Bài 3 Nhà 家(いえ) / Home
アパート | Phòng trọ, căn hộ chung cư |
マンション | Chung cư cao tầng, căn hộ chung cư |
家賃 | Tiền nhà |
管理人 | Người quản lý |
住所 | Địa chỉ |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 4 Phòng 部屋(へや) / Room
和室 | Phòng kiểu Nhật |
たたみ | Chiếu |
押し入れ | Tủ âm tường |
ふとん | Nệm, chăn đắp |
ガラス | Kính |
... và 26 từ vựng khác |
Bài 5 Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night
起きる | Thức dậy |
起こす | Đánh thức |
早起き<する> | Việc dậy sớm |
ねぼう<する> | Việc ngủ nướng, ngủ dậy trể |
みがく | Đánh, chải |
... và 29 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Trắc nghiệm Từ vựng N4
