Từ vựng N4 - Chapter 3: Những việc vui vẻ
Bài 1 Du lịch 旅行(りょこう) / Travel
| ガイドブック | Sách hướng dẫn |
| 時こく表 | Bảng giờ (tàu, xe) |
| 計画<する> | Kế hoạch |
| 遠く | Nơi xa |
| 海外 | Hải ngoại, nước ngoài |
| ... và 23 từ vựng khác | |
Bài 2 Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating
| 和食 | Món Nhật |
| 洋食 | Bữa ăn của Tây, món Tây |
| ステーキ | Thịt bít-tết |
| ハンバーグ | Thịt nướng ham-bơ-gơ |
| サラダ | Rau trộn |
| ... và 21 từ vựng khác | |
Bài 3 Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
| 材料 | Nguyên liệu |
| 半分 | Một nửa, nửa phần |
| はかる | Đo, cân, đong |
| まぜる | Trộn |
| 道具 | Vật dụng |
| ... và 23 từ vựng khác | |
Bài 4 Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping
| ねだん | giá cả |
| 上がる | Tăng |
| バーゲン | Đợt giảm giá, sự giảm giá |
| 割引 | Sự giảm giá, bớt, bán rẻ |
| 無料 | Miễn phí |
| ... và 24 từ vựng khác | |
Bài 5 Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places
| 場所 | Nơi, chỗ |
| 駅前 | Trước nhà ga |
| 交番 | Đồn (bốt) cảnh sát |
| 市役所 | Uỷ ban thành phố |
| バス停 | Trạm xe buýt |
| ... và 26 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Trắc nghiệm Từ vựng N4