Từ vựng N4 - Chủ đề Du lịch
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ガイドブックSách hướng dẫn |
|
2
|
時こく表じこくひょうBảng giờ (tàu, xe) |
|
3
|
計画<する>せいかく<する>Kế hoạch |
|
4
|
遠くとおくNơi xa |
たまには |
5
|
海外かいがいHải ngoại, nước ngoài |
|
6
|
国内こくないQuốc nội, trong nước |
|
7
|
景色けしきPhong cảnh, phong sắc |
ここから |
8
|
[お]祭り[お]まつりLễ hội |
|
9
|
花火はなびPháo hoa |
|
10
|
連休れんきゅうKỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục |
もうすぐうれしい4 |
11
|
[お]正月[お]しょうがつTết (ở đây là Tết dương lịch) |
|
12
|
旅行社りょこうしゃCông ty du lịch |
|
13
|
申し込むもうしこむĐăng ký |
|
14
|
シングル(ベッド)Phòng đơn (giường đơn) |
シングルの |
15
|
予約<する>よやく<する>Việc đặt trước |
|
16
|
したく<する>Sự chuẩn bị |
|
17
|
空港くうこうSân bay |
ここから |
18
|
両替<する>りょうがえ<する>Việc đổi tiền |
どこで |
19
|
出発<する>しゅっぱつ<する>Việc xuất phát, khởi hành |
|
20
|
到着<する>とうちゃく<する>Việc đến nơi |
|
21
|
帰国<する>きこく<する>Việc về nước |
|
22
|
旅館りょかんLữ quán (khách sạn kiểu Nhật) |
この |
23
|
フロントQuầy lễ tân |
ホテルのフロントでパスポートを |
24
|
泊まるとまるTrọ |
あの |
25
|
すごすTrải qua |
|
26
|
経験<する>けいけん<する>Kinh nghiệm |
|
27
|
見物<する>けんぶつ<する>Việc tham quan |
バスに |
28
|
はがきBưu thiếp |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?