Từ vựng N4 - Chủ đề Lời hứa
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
約束<する>やくそく<する>Lời hứa |
|
2
|
(約束を)守る(やくそくを)まもるgiữ (lời hứa) |
|
3
|
(約束を)やぶる(やくそくを)やぶるThất (hứa) |
|
4
|
間に合うまにあうKịp giờ, đúng giờ |
タクシーに |
5
|
おくれるTrễ giờ |
デートに1 |
6
|
キャンセル<する>Việc hủy bỏ |
|
7
|
わけLý do |
どうして |
8
|
さそうMời |
パーティーにマリアさんもさそいましょう。
|
9
|
れんらく<する>Việc liên lạc |
パーティーの |
10
|
(電話が)ある(でんわが)あるCó (điện thoại) |
|
11
|
食事<する>しょくじ<する>Bữa ăn |
|
12
|
参加<する>さんか<する>Sự tham gia |
|
13
|
都合つごうgiờ giấc thuận tiện, sự thuận tiện |
|
14
|
予定よていDự định |
|
15
|
相手あいてĐối phương, người kia |
さっきの |
16
|
機会きかいCơ hội, dịp |
このごろ、お |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?