Từ vựng N4 - Chủ đề Thời trang
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
スーツTrang phục vét |
|
2
|
着物きものkimono |
|
3
|
くつ下くつしたVớ |
|
4
|
下着したぎĐồ lót |
|
5
|
手ぶくろてぶくろGăng tay |
|
6
|
指輪ゆびわNhẫn |
これは |
7
|
サンダルgiày xăng-đan |
|
8
|
リュックBa lô |
このリュックには |
9
|
アクセサリーĐồ trang sức |
|
10
|
ポケットTúi, ngăn |
このバッグはポケットが |
11
|
ひもDây |
このくつのひもはきれいです。
|
12
|
髪型かみがたKiểu tóc |
どんな |
13
|
美容院びよういんTiệm cắt (uốn) tóc |
あの |
14
|
カット<する>Việc cắt (thường chỉ việc cắt tóc) |
いつもあの |
15
|
かがみGương |
|
16
|
かっこいいPhong độ, ngầu, đẹp |
かっこいいヘアスタイルにしたいです。
|
17
|
かわいいDễ thương |
|
18
|
ちょうどいいVừa vặn, vừa phải, vừa đẹp |
このノくッグはちょうどいいサイズです。
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?