Flashcard từ vựng N4 - Thời trang
読み込み中...
Danh sách từ vựng (18 từ)
スーツ
Trang phục vét
着物
きもの
kimono
くつ下
くつした
Vớ
下着
したぎ
Đồ lót
手ぶくろ
てぶくろ
Găng tay
指輪
ゆびわ
Nhẫn
サンダル
giày xăng-đan
リュック
Ba lô
アクセサリー
Đồ trang sức
ポケット
Túi, ngăn
ひも
Dây
髪型
かみがた
Kiểu tóc
美容院
びよういん
Tiệm cắt (uốn) tóc
カット<する>
Việc cắt (thường chỉ việc cắt tóc)
かがみ
Gương
かっこいい
Phong độ, ngầu, đẹp
かわいい
Dễ thương
ちょうどいい
Vừa vặn, vừa phải, vừa đẹp

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?