Từ vựng N4 - Chủ đề Thể thao
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
運動<する>うんどう<する>Sự vận động, thể dục thể thao |
けんこうのためには |
2
|
走るはしるChạy |
|
3
|
歩くあるくĐi bộ |
|
4
|
ジョギング<する>Môn chạy bộ |
|
5
|
伸ばすのばすDuỗi |
ジョギングの |
6
|
試合しおいTrận đấu |
もし |
7
|
大会たいかいgiải đấu, đại hội |
もうすぐ |
8
|
ワールドカップgiải vô địch thế giới |
ワールドカップで |
9
|
行うおこなうTổ chức |
1998 |
10
|
中止<する>ちゅうし<する>Tạm dừng, huỷ |
|
11
|
選手せんしゅVận động viên |
しょうらい、オリンピックの |
12
|
チームĐội |
|
13
|
勝つかつThắng |
きのうのゲームは |
14
|
優勝<する>ゆうしょう<する>Sự vô địch, chức vô địch |
テニスの |
15
|
負けるまけるThua |
もし |
16
|
応援<する>おうえん<する>Sự ủng hộ |
|
17
|
コースLộ trình, khóa |
|
18
|
会場かいじょうHội trường, nơi thi đấu, nơi tổ chức |
|
19
|
スタート<する>Điểm xuất phát, sự xuất phát |
|
20
|
失敗<する>しっぱい<する>Sự thất bại |
もし |
21
|
柔道じゅうどうJudo (nhu đạo) |
|
22
|
水泳すいえいBơi lội |
|
23
|
野球やきゅうBóng chày |
|
24
|
投げるなげるNém |
|
25
|
スポーツクラブCâu lạc bộ thể thao |
うちの |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?