Từ vựng N4 - Chủ đề Cơ thể / Sức khỏe
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
髪かみTóc |
|
2
|
おでこTrán |
|
3
|
あだCằm |
ガムをかむのはあごにいいそうです。
|
4
|
ひげRâu |
|
5
|
くちびるMôi |
|
6
|
首くびCổ |
|
7
|
のどcổ họng |
のどにいい |
8
|
肩かたVai |
|
9
|
うでCánh tay |
うでを |
10
|
ひじCùi chỏ, khuỷu tay |
|
11
|
背中せなかLưng |
|
12
|
胃いDạ dày |
ごはんを |
13
|
こしThắt lưng |
こしが |
14
|
ひざĐầu gối |
|
15
|
[お]しりMông |
ずっと |
16
|
指ゆびNgón (tay, chân) |
バレーボールで |
17
|
つめMóng |
|
18
|
骨ほねXương |
カルシウムは |
19
|
血ちMáu |
すべって、 |
20
|
力ちからLực, sức mạnh |
|
21
|
身長しんちょうChiều cao |
1 |
22
|
体重たいじゅうCân nặng |
|
23
|
女性じょせいNữ giới, phụ nữ |
|
24
|
男性だんせいNam giới, đàn ông |
|
25
|
けんこう<な>Sức khỏe (khỏe mạnh) |
けんこうのために |
26
|
じょうぶなBền, chắc, khỏe |
|
27
|
ビタミンvitamin |
この |
28
|
太るふとるMập, béo |
|
29
|
やせるỐm, gầy |
|
30
|
ダイエット<する>Việc ăn kiêng |
むりなダイエットはやめましょう。
|
31
|
やめるNgưng, bỏ |
|
32
|
気をつけるきをつけるCẩn thận, giữ gìn |
けんこうに |
33
|
(のどが)かわくKhát, (cổ họng) khô |
とてものどがかわきました。
|
34
|
(おなかが)すくĐói (bụng) |
スポーツをすると、おなかがすきます。
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?