Flashcard từ vựng N4 - Cơ thể / Sức khỏe

読み込み中...
Danh sách từ vựng (34 từ)

かみ

Tóc

おでこ

Trán

あだ

Cằm

ひげ

Râu

くちびる

Môi

くび

Cổ

のど

cổ họng

かた

Vai

うで

Cánh tay

ひじ

Cùi chỏ, khuỷu tay

背中

せなか

Lưng

Dạ dày

こし

Thắt lưng

ひざ

Đầu gối

[お]しり

Mông

ゆび

Ngón (tay, chân)

つめ

Móng

ほね

Xương

Máu

ちから

Lực, sức mạnh

身長

しんちょう

Chiều cao

体重

たいじゅう

Cân nặng

女性

じょせい

Nữ giới, phụ nữ

男性

だんせい

Nam giới, đàn ông

けんこう<な>

Sức khỏe (khỏe mạnh)

じょうぶな

Bền, chắc, khỏe

ビタミン

vitamin

太る

ふとる

Mập, béo

やせる

Ốm, gầy

ダイエット<する>

Việc ăn kiêng

やめる

Ngưng, bỏ

気をつける

きをつける

Cẩn thận, giữ gìn

(のどが)かわく

Khát, (cổ họng) khô

(おなかが)すく

Đói (bụng)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!