Từ vựng N4 - Chủ đề Việc học
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 2 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
考えるかんがえるSuy nghĩ, nghĩ |
むずかしくても、よく |
2
|
辞典じてんTừ điển |
タカナことばの |
3
|
調べるしらべるTra, tìm |
わからないことばは |
4
|
たしかめるKiểm tra, xác nhận |
レポートを |
5
|
予習<する>よしゅう<する>Việc học trước, sự chuẩn bị bài |
|
6
|
復習<する>ふくしゅう<する>Việc ôn tập |
|
7
|
思い出すおもいだすNhớ ra |
きのう |
8
|
じゅくLớp học thêm, lớp luyện thi |
|
9
|
やるLàm |
|
10
|
がんばるCố gắng |
|
11
|
字じChữ, chữ viết |
リーさんは |
12
|
ふりがなPhiên âm |
ふりがながないと、 |
13
|
メモ<する>Việc ghi chép |
|
14
|
文法ぶんぽうVăn phạm, ngữ pháp |
|
15
|
説明<する>せつめい<する>Việc giải thích, phần giải thích |
この |
16
|
発音(する)はつおん(する)Việc phát âm |
マリアさんの |
17
|
会話<する>かいわ<する>Cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại |
|
18
|
足すたすThêm vào, cộng |
25に47を |
19
|
役に立ちつやくにたちつCó ích |
この |
20
|
勉強中べんきょうちょうĐang học |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?