Flashcard từ vựng N4 - Việc học

読み込み中...
Danh sách từ vựng (20 từ)
考える

かんがえる

Suy nghĩ, nghĩ

辞典

じてん

Từ điển

調べる

しらべる

Tra, tìm

たしかめる

Kiểm tra, xác nhận

予習<する>

よしゅう<する>

Việc học trước, sự chuẩn bị bài

復習<する>

ふくしゅう<する>

Việc ôn tập

思い出す

おもいだす

Nhớ ra

じゅく

Lớp học thêm, lớp luyện thi

やる

Làm

がんばる

Cố gắng

Chữ, chữ viết

ふりがな

Phiên âm

メモ<する>

Việc ghi chép

文法

ぶんぽう

Văn phạm, ngữ pháp

説明<する>

せつめい<する>

Việc giải thích, phần giải thích

発音(する)

はつおん(する)

Việc phát âm

会話<する>

かいわ<する>

Cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại

足す

たす

Thêm vào, cộng

役に立ちつ

やくにたちつ

Có ích

勉強中

べんきょうちょう

Đang học

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!