Từ vựng N4 - Chủ đề Đi chợ, mua sắm
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ねだんgiá cả |
ねだんを |
2
|
上がるあがるTăng |
|
3
|
バーゲンĐợt giảm giá, sự giảm giá |
|
4
|
割引わりびきSự giảm giá, bớt, bán rẻ |
このレストランは |
5
|
無料むりょうMiễn phí |
この |
6
|
有料ゆうりょうTốn tiền, tốn phí |
このトイレは |
7
|
さいふVí, bóp |
さいふを |
8
|
レジQuầy tính tiền, quầy thu ngân |
レジの |
9
|
計算<する>けいさん<する>Sự tính toán |
|
10
|
店員てんいんNhân viên |
このスーパーの |
11
|
数えるかぞえるĐếm |
バナナが |
12
|
払うはらうTrả tiền |
どこでお金を |
13
|
サイン<する>Chữ ký, việc ký tên |
こちらにサインをおねがいします。
|
14
|
足りるたりるĐủ |
お金がちょっと |
15
|
[お]つりTiền thối |
おつりをもらうのをわすれました。
|
16
|
レシートBiên lai |
|
17
|
りょうしゅう書りょうしゅうしよHóa đơn |
レランでりょうしゅう晝をもらいました。
|
18
|
ふくろBao, túi |
いつも、ふくろを |
19
|
取りかえるとりかえるĐổi |
くつを |
20
|
さがすTìm |
ピンクのセーターをずっとさがしています。
|
21
|
えらぶChọn |
プレゼントをえらぶのはとても |
22
|
包むつつむGói |
このシャツを |
23
|
(お金を)下ろす(おかねを)おろすRút (tiền) |
|
24
|
売れるうれるBán chạy |
ここのパンはとても |
25
|
食料品しょくりょうひんThực phẩm |
この |
26
|
おもちゃĐồ chơi |
おもちゃ |
27
|
パンフレットTờ rơi quảng cáo (dạng sách mỏng) |
パンフレットを |
28
|
日本製にほんせいHàng (sản xuất tại) Nhật |
これは |
29
|
本物ほんものĐồ thật, hàng thật |
これが |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?