Flashcard từ vựng N4 - Đi chợ, mua sắm

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
ねだん

giá cả

上がる

あがる

Tăng

バーゲン

Đợt giảm giá, sự giảm giá

割引

わりびき

Sự giảm giá, bớt, bán rẻ

無料

むりょう

Miễn phí

有料

ゆうりょう

Tốn tiền, tốn phí

さいふ

Ví, bóp

レジ

Quầy tính tiền, quầy thu ngân

計算<する>

けいさん<する>

Sự tính toán

店員

てんいん

Nhân viên

数える

かぞえる

Đếm

払う

はらう

Trả tiền

サイン<する>

Chữ ký, việc ký tên

足りる

たりる

Đủ

[お]つり

Tiền thối

レシート

Biên lai

りょうしゅう書

りょうしゅうしよ

Hóa đơn

ふくろ

Bao, túi

取りかえる

とりかえる

Đổi

さがす

Tìm

えらぶ

Chọn

包む

つつむ

Gói

(お金を)下ろす

(おかねを)おろす

Rút (tiền)

売れる

うれる

Bán chạy

食料品

しょくりょうひん

Thực phẩm

おもちゃ

Đồ chơi

パンフレット

Tờ rơi quảng cáo (dạng sách mỏng)

日本製

にほんせい

Hàng (sản xuất tại) Nhật

本物

ほんもの

Đồ thật, hàng thật

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!