Từ vựng N4 - Chủ đề Trường đại học
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 2 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
大学生だいがくせいSinh viên |
|
2
|
受けるうけるDự (thi) |
|
3
|
受かるうかるĐậu (kỳ thi) |
|
4
|
留学 <する>りゅうがく<する>Việc du học |
デザインの |
5
|
目的もくてきMục đích |
|
6
|
ゆめước mơ, giấc mơ |
① |
7
|
学部がくぶNgành, khoa |
どの |
8
|
専門せんもんChuyên môn |
|
9
|
科学かがくKhoa học |
|
10
|
医学いがくY học |
|
11
|
文学ぶんがくVăn học |
フランスの |
12
|
ほうりつLuật pháp |
|
13
|
こうぎ <する>giờ học, tiết học |
|
14
|
出席<する>しゅっせき<する>Sự tham gia, có mặt |
|
15
|
欠席<する>けっせき<する>Sự vắng mặt, nghỉ học |
かぜで |
16
|
レポートBài báo cáo |
|
17
|
論文ろんぶんLuận văn |
|
18
|
しめ切りしめきりHạn chót |
レポートのしめ |
19
|
研究<する>けんきゅう<する>Sự nghiên cứu |
|
20
|
実験<する>じっけん<する>Thí nghiệm |
|
21
|
まとめるTóm tắt (~) |
|
22
|
ボランティアCông việc tình nguyện, thiện nguyện |
|
23
|
ふくざつなPhức tạp |
この |
24
|
ひつよう<な>Sự cần thiết (cần thiết) |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?