Quiz từ vựng N4 - Trường đại học
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
ひつよう<な>
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
出席<する>
(Sự tham gia, có mặt)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 3
欠席<する>
(けっせき<する> )
Chọn nghĩa đúng:
Câu 4
実験<する>
(じっけん<する>)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 5
ほうりつ
Chọn nghĩa đúng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?