Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ②
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
急にきゅうにĐột ngột, thình lình, bất ngờ |
|
2
|
しばらくMột lúc, một chút |
しばらくお待ちください。
|
3
|
ずっとSuốt, luôn, hẳn |
①ずっと |
4
|
そのままCứ như thế |
ぬいだコートがそのまま |
5
|
そろそろSắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian) |
もう9 |
6
|
とうとうCuối cùng |
あのふたりはよくけんかしていましたが、とうとう |
7
|
やっとCuối cùng (đạt được) |
|
8
|
たしかĐúng là |
|
9
|
どうもCó vẻ, xem ra, hình như |
|
10
|
たとえばVí dụ |
お正月にアジア、たとえばタイに |
11
|
直接ちょくせつTrực tiếp |
あなたから |
12
|
特にとくにĐặc biệt |
あまい |
13
|
どんどんDần dần, đều |
|
14
|
なるほどThì ra là vậy |
A「この |
15
|
はじめてLần đầu tiên |
|
16
|
はじめにĐầu tiên, trước tiên |
はじめににんじんを |
17
|
もしNếu |
もし |
18
|
もちろんĐương nhiên |
|
19
|
やはりNhư dự đoán, đúng là |
きのうの |
20
|
実はじつはThật ra |
|
21
|
いかがThế nào, thì sao ( cách hỏi lịch sự) |
コーヒーはいかがですか。
|
22
|
いっしょうけんめい<な>Sự cố gắng hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắng hết mình, nỗ lực) |
|
23
|
おおぜいSự đông đảo |
この |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?