Flashcard từ vựng N4 - Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
急に

きゅうに

Đột ngột, thình lình, bất ngờ

しばらく

Một lúc, một chút

ずっと

Suốt, luôn, hẳn

そのまま

Cứ như thế

そろそろ

Sắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian)

とうとう

Cuối cùng

やっと

Cuối cùng (đạt được)

たしか

Đúng là

どうも

Có vẻ, xem ra, hình như

たとえば

Ví dụ

直接

ちょくせつ

Trực tiếp

特に

とくに

Đặc biệt

どんどん

Dần dần, đều

なるほど

Thì ra là vậy

はじめて

Lần đầu tiên

はじめに

Đầu tiên, trước tiên

もし

Nếu

もちろん

Đương nhiên

やはり

Như dự đoán, đúng là

実は

じつは

Thật ra

いかが

Thế nào, thì sao ( cách hỏi lịch sự)

いっしょうけんめい<な>

Sự cố gắng hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắng hết mình, nỗ lực)

おおぜい

Sự đông đảo

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!