Từ vựng N4 - Chapter 7: Khi nào? Tại đâu?
Bài 1 Tin tức ニュース / News
| 新聞社 | Tòa soạn báo |
| テレビ局 | Đài truyền hình |
| 番組 | Chương trình |
| ネットニュース | Tin tức trên mạng |
| 情報 | Thông tin |
| ... và 13 từ vựng khác | |
Bài 2 Lời hứa 約束 / Promises
| 約束<する> | Lời hứa |
| (約束を)守る | giữ (lời hứa) |
| (約束を)やぶる | Thất (hứa) |
| 間に合う | Kịp giờ, đúng giờ |
| おくれる | Trễ giờ |
| ... và 11 từ vựng khác | |
Bài 3 Cảm giác 気持ち / Feelings
| うれしい | Vui mừng |
| 笑い | Cười |
| しあわせ<な> | Niềm hạnh phúc (hạnh phúc) |
| 楽な | Khỏe, dễ dàng, thoải mái |
| 安心<な/する> | Sự yên tâm (yên tâm) |
| ... và 20 từ vựng khác | |
Bài 4 Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let"s Learn Adverbs, Too!
| かならず | Nhất định |
| きっと | Chắc chắn |
| しっかり[と]<する> | Chắc, chắc chắn |
| きちんと<する> | Đàng hoàng |
| ちゃんと<する> | Đàng hoàng |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 5 Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let"s Learn Adverbs, Too!
| 急に | Đột ngột, thình lình, bất ngờ |
| しばらく | Một lúc, một chút |
| ずっと | Suốt, luôn, hẳn |
| そのまま | Cứ như thế |
| そろそろ | Sắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian) |
| ... và 18 từ vựng khác | |
Bài 6 Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let"s Learn Conjugations, Too!
| だから | Vì vậy |
| それで | Vì vậy |
| または | Hoặc là, hay |
| それに | Ngoài ra, đã vậy |
| そのうえ | Ngoài ra, còn nữa, lại còn |
| ... và 4 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?
Trắc nghiệm Từ vựng N4