Từ vựng N4 - Chapter 4: Hãy đi ra ngoài nào
Bài 1 Thời tiết 天気(てんき) / Weather
| 天気予報 | Dự báo thời tiết |
| 青空 | Bầu trời xanh |
| 晴れる | (Trời) nắng |
| くもり | Thời tiết âm u, trời âm u |
| 風 | gió |
| ... và 11 từ vựng khác | |
Bài 2 Tự nhiên 自然 / Nature
| 地震 | Động đất |
| 津波 | Sóng thấn |
| 太陽 | Mặt trời |
| 空 | Bầu trời |
| 月 | Mặt trăng |
| ... và 20 từ vựng khác | |
Bài 3 Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles
| 新幹線 | Tàu shinkansen |
| 急行 | Tàu tốc hành |
| 夜行バス | Xe buýt đêm |
| 自動車 | Xe hơi, xe 4 bánh các loại |
| オートバイ | Xe máy, xe mô tô |
| ... và 19 từ vựng khác | |
Bài 4 Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving
| 進む | Tiến lên |
| 向かう | Hướng đến, đi đến |
| 止める | Đậu, dừng (xe) |
| 止まる | (Xe) dừng, đậu |
| 運ぶ | Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác |
| ... và 19 từ vựng khác | |
Bài 5 Thế giới 世界(せかい) / The World
| 人口 | Dân số |
| 億 | Trăm triệu |
| 経済 | Kinh tế |
| 貿易<する> | Mậu dịch |
| ゆしゅつ<する> | Việc xuất khẩu |
| ... và 15 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Trắc nghiệm Từ vựng N4