Từ vựng N4 - Chủ đề Thế giới

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
人口
じんこう
Dân số

日本にほん人口じんこうすくなくなっています。

Dân số Nhật Bản trở nên ít đi.
2
おく
Trăm triệu

世界せかいには70おくにんひとんでいます。

Trên thế giới có 7 tỉ người sinh sống.
3
経済
けいざい
Kinh tế

アジアの経済けいざいはこれからどうなるとおもいますか。

Bạn nghĩ kinh tế châu Á từ nay sẽ như thế nào?
4
貿易<する>
ばうえき<する>
Mậu dịch

大学だいがく卒業そつぎょうして、貿易ぼうえき仕事しごとがしたいです。

Tôi muốn tốt nghiệp đại học rồi làm công việc mậu dịch.
5
ゆしゅつ<する>
Việc xuất khẩu

日本にほんくるまをたくさんゆしゅつしています。

Nhật Bản xuất khẩu nhiều xe hơi.
6
ゆにゅう<する>
Việc nhập khẩu

日本にほん石油せきゆ原料げんりょうをゆにゅうしています。

Nhật bản nhập khẩu dầu và nguyên liệu.
7
原料
げんりょう
Nguyên liệu

Aしゃはビールの原料げんりょうをゆにゅうしています。

Công ty A nhập khẩu nguyên liệu nha.
8
石油
せきゆ
Dầu

また石油せきゆのねだんががっています。

Giá dầu lại tăng.
9
物価
ぶっか
Vật giá

このくに物価ぶっかたかいです。

Đất nước này vật giá đắt đỏ.
10
政治
せいじ
Chính trị

日本にほん政治せいじ勉強べんきょうしています。

Tôi đang học (về) chính trị Nhật Bản.
11
首相
しゅしょう
Thủ tướng

日本にほんとイギリスの首相しゅしょうがあいさつしました。

Thủ tướng Nhật và Anh đã chào hỏi nhau.
12
大統領
だいとうりょう
Tổng thống

Aこく大統領だいとうりょう日本にほんます。

Tổng thống nước A sẽ đến Nhật.
13
平和<な>
へいわ<な>
Nền hòa bình (hòa bình)

平和へいわのためになにができますか。
平和へいわくにみたいです。(け形)

Có thể làm được gì cho hòa bình? / Tôi muốn sống ở đất nước hòa bình.
14
戦争
せんそう
Chiến tranh

戦争せんそうがない世界せかいがいいです。

(Tôi mong) Thế giới không có chiến tranh thì tốt.
15
文化
ぶんか
Văn hóa

外国がいこく文化ぶんかりたいです。

Tôi muốn biết văn hóa ngoại quốc.
16
世界遺産
せかいいさん
Di sản thế giới

日本にほん世界せかい遺産いさんはいくつありますか。

Ở Nhật có bao nhiêu di sản thế giới?
17
世紀
せいき
Thế kỷ

2001ねんから21世紀せいきはじまっています。

Thế kỷ 21 bắt đầu từ năm 2001.
18
時代
じだい
Thời đại

いまはロボットがはたら時代じだいです。

Bây giờ là thời đại người máy làm việc.
19
国際
こくさい
Quốc tế

留学りゅうがくして、国際こくさいてき仕事しごとがしたいです。

Tôi muốn du học rồi làm công việc mang tính quốc tế.
20
世界中
せかいじゅう
Khắp thế giới, toàn thế giới

世界中せかいじゅうともだちをつくりましょう。

Hãy kết bạn khắp thế giới nào.

JTest.net


Giới thiệu

1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!