Từ vựng N4 - Chủ đề Thế giới
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
人口じんこうDân số |
|
2
|
億おくTrăm triệu |
|
3
|
経済けいざいKinh tế |
アジアの |
4
|
貿易<する>ばうえき<する>Mậu dịch |
|
5
|
ゆしゅつ<する>Việc xuất khẩu |
|
6
|
ゆにゅう<する>Việc nhập khẩu |
|
7
|
原料げんりょうNguyên liệu |
A |
8
|
石油せきゆDầu |
また |
9
|
物価ぶっかVật giá |
この |
10
|
政治せいじChính trị |
|
11
|
首相しゅしょうThủ tướng |
|
12
|
大統領だいとうりょうTổng thống |
A |
13
|
平和<な>へいわ<な>Nền hòa bình (hòa bình) |
|
14
|
戦争せんそうChiến tranh |
|
15
|
文化ぶんかVăn hóa |
|
16
|
世界遺産せかいいさんDi sản thế giới |
|
17
|
世紀せいきThế kỷ |
2001 |
18
|
時代じだいThời đại |
|
19
|
国際こくさいQuốc tế |
|
20
|
世界中せかいじゅうKhắp thế giới, toàn thế giới |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?