Flashcard từ vựng N4 - Thế giới

読み込み中...
Danh sách từ vựng (20 từ)
人口

じんこう

Dân số

おく

Trăm triệu

経済

けいざい

Kinh tế

貿易<する>

ばうえき<する>

Mậu dịch

ゆしゅつ<する>

Việc xuất khẩu

ゆにゅう<する>

Việc nhập khẩu

原料

げんりょう

Nguyên liệu

石油

せきゆ

Dầu

物価

ぶっか

Vật giá

政治

せいじ

Chính trị

首相

しゅしょう

Thủ tướng

大統領

だいとうりょう

Tổng thống

平和<な>

へいわ<な>

Nền hòa bình (hòa bình)

戦争

せんそう

Chiến tranh

文化

ぶんか

Văn hóa

世界遺産

せかいいさん

Di sản thế giới

世紀

せいき

Thế kỷ

時代

じだい

Thời đại

国際

こくさい

Quốc tế

世界中

せかいじゅう

Khắp thế giới, toàn thế giới

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!