Từ vựng N4 - Chủ đề Trạng thái, tình trạng ②
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
美しうつくしいĐẹp |
こんなに |
2
|
きたないDơ, bẩn |
|
3
|
うまいgiỏi |
|
4
|
やわらかいMềm, mềm mại |
|
5
|
かたいCứng |
このパンはかたいですが、おいしいです。
|
6
|
くわしいChi tiết, cụ thể |
この |
7
|
細かいこまかいNhỏ, chi tiết, chi li |
|
8
|
怖いこわいSợ |
この |
9
|
すごいTuyệt, giỏi, lớn |
きのうの |
10
|
すばらしいTuyệt vời |
|
11
|
正しいただしいĐúng, chính xác |
この |
12
|
ひどいGhê, tồi tệ |
きのうのテストはひどい |
13
|
太いふといMập, to |
この |
14
|
細いほそいỐm, nhỏ, thon |
|
15
|
厚いあついDày |
|
16
|
あさいNông, cạn |
この |
17
|
ふかいSâu |
このプールの |
18
|
眠いねむいBuồn ngủ |
おなかがいっぱいで、ちょっと |
19
|
めずらしいQuý hiếm |
こんなに |
20
|
ふえるTăng |
この |
21
|
ふやすLàm tăng |
アルバイトをして、 |
22
|
へるgiảm |
|
23
|
へらすLàm giảm |
|
24
|
ちかうKhác |
|
25
|
変えるかえるThay đổi (cái gì đó) |
|
26
|
変わるかわる(Cái gì đó) thay đổi |
|
27
|
見えるみえるThấy được |
|
28
|
聞こえるきこえるNghe được |
|
29
|
空くあくTrống |
このホテルは |
30
|
はずれる(Cái gì đó) sút, rời, trật ra |
シャツのボタンがはずれています。
|
31
|
切れるきれるĐứt, hết |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?