Từ vựng N4 - Chủ đề Nhà
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 1 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
アパートPhòng trọ, căn hộ chung cư |
|
2
|
マンションChung cư cao tầng, căn hộ chung cư |
うちのマンションは |
3
|
家賃やちんTiền nhà |
|
4
|
管理人かんりにんNgười quản lý |
マンションにはいつも |
5
|
住所じゅうしょĐịa chỉ |
|
6
|
建てるたてるXây, xây dựng |
しょうらい、 |
7
|
建つたつĐược xây, được dựng lên |
となりに |
8
|
立てるたてるDựng, để đứng |
ドアのところにかさを |
9
|
立つたつĐứng |
|
10
|
ひっこし<する>Việc dọn nhà, chuyển chỗ ở |
|
11
|
うつすĐược chuyển sang |
となりの |
12
|
うつるĐược chuyển sang |
|
13
|
自宅じたくNhà riêng |
これは |
14
|
お宅おたくNhà riêng (kính ngữ) |
|
15
|
訪問<する>ほうもん<する>Sự thăm viếng, chuyến viếng thăm |
|
16
|
招待<する>しょうたい<する>Lời mời, sự chiêu đãi |
|
17
|
近所きんじょHàng xóm, láng giềng, gần nhà |
|
18
|
周りまわりXung quanh |
|
19
|
げんかんLối vào nhà |
げんかんにくつがたくさんあります。
|
20
|
入り口(入口)いりぐち(いりぐち)Cửa vào |
|
21
|
(かぎを)かけるKhóa (cửa) |
|
22
|
(かぎが)かかる(Cửa) khóa |
げんかんのドアはかぎがかかっています。
|
23
|
かべTường |
|
24
|
ろう下ろうかHành lang |
このろう |
25
|
台所だいところNhà bếp, phòng bếp |
うちの |
26
|
水道すいどうNước máy, hệ thống nước máy |
|
27
|
ガスGa |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?