Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Nấu (Làm)
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
材料ざいりょうNguyên liệu |
れいぞう |
2
|
半分はんぶんMột nửa, nửa phần |
トマトを |
3
|
はかるĐo, cân, đong |
スプーンでしおとさとうをはかります。
|
4
|
まぜるTrộn |
|
5
|
道具どうぐVật dụng |
|
6
|
なべCái nồi |
なべに |
7
|
ふたCái nắp |
このびんのふたはどこにありますか。
|
8
|
[お]皿[お]さらCái đĩa (đĩa) |
この |
9
|
ちゃわんCái chén (bát) |
この |
10
|
用意<する>ようい<する>Sự chuẩn bị |
|
11
|
並ぶならぶXếp hàng |
ラーメン |
12
|
並べるならべるSắp xếp, bày biện |
テーブルに |
13
|
火ひLửa |
|
14
|
役くやくNướng, chiên |
|
15
|
焼けるやけるĐược nướng / Chiên chín |
もうすぐパンが |
16
|
やかんCái ấm |
やかんに |
17
|
わかすĐun sôi |
やかんでおゆをわかしましょう。
|
18
|
温めるあたためるLàm ấm, hâm nóng |
このスープを |
19
|
冷やすひやすướp lạnh, làm lạnh, làm mát |
これをれいぞう |
20
|
(お茶を)入れる(おらやを)いれるCho (trà) vào, châm (trà) |
お茶を |
21
|
くさるThối, hôi, hư |
れいぞう |
22
|
すてるVứt bỏ |
この |
23
|
[お]米[お]こめGạo, cơm |
パンより |
24
|
[お]べんとうCơm hộp |
|
25
|
おかずThức ăn, đồ ăn |
|
26
|
インスタント食品インスタントしょくひんThực phẩm ăn liền |
|
27
|
かんづめĐồ hộp |
かんづめは |
28
|
家事かじViệc nhà |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?