Flashcard từ vựng N4 - Món ăn ~ Nấu (Làm)
Danh sách từ vựng (28 từ)
材料
ざいりょう
Nguyên liệu
半分
はんぶん
Một nửa, nửa phần
はかる
Đo, cân, đong
まぜる
Trộn
道具
どうぐ
Vật dụng
なべ
Cái nồi
ふた
Cái nắp
[お]皿
[お]さら
Cái đĩa (đĩa)
ちゃわん
Cái chén (bát)
用意<する>
ようい<する>
Sự chuẩn bị
並ぶ
ならぶ
Xếp hàng
並べる
ならべる
Sắp xếp, bày biện
火
ひ
Lửa
役く
やく
Nướng, chiên
焼ける
やける
Được nướng / Chiên chín
やかん
Cái ấm
わかす
Đun sôi
温める
あたためる
Làm ấm, hâm nóng
冷やす
ひやす
ướp lạnh, làm lạnh, làm mát
(お茶を)入れる
(おらやを)いれる
Cho (trà) vào, châm (trà)
くさる
Thối, hôi, hư
すてる
Vứt bỏ
[お]米
[お]こめ
Gạo, cơm
[お]べんとう
Cơm hộp
おかず
Thức ăn, đồ ăn
インスタント食品
インスタントしょくひん
Thực phẩm ăn liền
かんづめ
Đồ hộp
家事
かじ
Việc nhà

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?