Từ vựng N4 - Chủ đề Những rắc rối
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
困るこまるGặp khó khăn, lúng túng |
|
2
|
わすれ物わすれものĐồ bỏ quên |
|
3
|
なくなるMất |
|
4
|
なくすLàm mất |
きのう、どこかでさいふをなくしました。
|
5
|
落とすおとすĐánh rơi, làm rớt |
|
6
|
落ちるおちるRơi, rớt |
|
7
|
こわれるHư, hỏng |
テレビのリモコンがこわれてしまいました。
|
8
|
真すなおすSửa |
こわれたエアコンを |
9
|
やぶれるRách |
|
10
|
やぶるLàm rách, xé rách |
|
11
|
汚すよごすLàm bẩn |
|
12
|
汚れるよごれるBị bẩn |
テーブルが |
13
|
わるLàm bể |
|
14
|
われるBể, vỡ |
|
15
|
音おとTiếng động, âm thanh |
|
16
|
さわぐLàm ồn |
|
17
|
うるさいỒn ào |
このアパートは |
18
|
どろぼうTên trộm |
きのう、 |
19
|
ぬすむTrộm, cắp |
ダイヤモンドがぬすまれました。
|
20
|
つかまえるBắt được |
|
21
|
いじめるChơi xấu, quấy nhiễu, chọc phá |
|
22
|
さわるSờ, rờ, đụng vào |
このボタンにさわると、 |
23
|
ふむDẫm, giậm |
|
24
|
理由りゆうLý do |
ちこくの |
25
|
原因げんいんNguyên nhân |
きのうのけんかの |
26
|
110番ひっくとおばんSố 110 (số gọi cảnh sát tại Nhật) |
どろぼうを |
27
|
非常口ひじょうぐちCửa thoát hiểm |
ホテルの |
28
|
にげるTrốn |
どろぼうはこの |
29
|
いやなKhó chịu |
|
30
|
だめなKhông được |
|
31
|
いけないThôi rồi, hỏng rồi |
A「いけない。」
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?