Flashcard từ vựng N4 - Những rắc rối

読み込み中...
Danh sách từ vựng (31 từ)
困る

こまる

Gặp khó khăn, lúng túng

わすれ物

わすれもの

Đồ bỏ quên

なくなる

Mất

なくす

Làm mất

落とす

おとす

Đánh rơi, làm rớt

落ちる

おちる

Rơi, rớt

こわれる

Hư, hỏng

真す

なおす

Sửa

やぶれる

Rách

やぶる

Làm rách, xé rách

汚す

よごす

Làm bẩn

汚れる

よごれる

Bị bẩn

わる

Làm bể

われる

Bể, vỡ

おと

Tiếng động, âm thanh

さわぐ

Làm ồn

うるさい

Ồn ào

どろぼう

Tên trộm

ぬすむ

Trộm, cắp

つかまえる

Bắt được

いじめる

Chơi xấu, quấy nhiễu, chọc phá

さわる

Sờ, rờ, đụng vào

ふむ

Dẫm, giậm

理由

りゆう

Lý do

原因

げんいん

Nguyên nhân

110番

ひっくとおばん

Số 110 (số gọi cảnh sát tại Nhật)

非常口

ひじょうぐち

Cửa thoát hiểm

にげる

Trốn

いやな

Khó chịu

だめな

Không được

いけない

Thôi rồi, hỏng rồi

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!