Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ②
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 2 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
技術ぎじゅつKỹ thuật |
この |
2
|
パソコンMáy vi tính |
パソコンを |
3
|
ソフトPhần mềm |
パソコンのソフトを |
4
|
書類しょるいHồ sơ |
|
5
|
ファイルBìa hồ sơ |
|
6
|
入カ<する>にゅうりょく<する>Việc đánh máy, nhập (dữ liệu) |
ここに |
7
|
ほんやく<する>Công việc dịch thuật, biên dịch |
|
8
|
通訳<する>つうやく<する>Công việc phiên dịch, thông dịch |
|
9
|
方法ほうほうPhương pháp |
|
10
|
しかたPhương pháp, cách làm |
|
11
|
慣れるなれるQuen |
|
12
|
(うまく)いくSuôn sẻ, tiến hành (thuận lợi) |
|
13
|
成功<する>せいこう<する>Sự thành công |
|
14
|
たのむNhờ, yêu cầu |
|
15
|
手伝うてつだうgiúp đỡ |
|
16
|
残業<する>ざんぎょう<する>Việc làm ngoài giờ |
いそがしいときは |
17
|
むり<な>Việc khó khăn (không thể) |
そんなむりを |
18
|
急ぐいそぐGấp rút, vội vàng |
|
19
|
昼休みひるやすみgiờ nghỉ trưa |
|
20
|
休けい<する>きゅうけい<する>Việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao |
3 |
21
|
忘年会ぼうねんかいTiệc tất niên |
|
22
|
公務員こうむいんCông chức, nhân viên nhà nước |
|
23
|
弁護士べんごしLuật sư |
|
24
|
工場こうじょうNhà máy, xưởng |
パンの |
25
|
事務所じむしょVăn phòng |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?