Flashcard từ vựng N4 - Công việc ②

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
技術

ぎじゅつ

Kỹ thuật

パソコン

Máy vi tính

ソフト

Phần mềm

書類

しょるい

Hồ sơ

ファイル

Bìa hồ sơ

入カ<する>

にゅうりょく<する>

Việc đánh máy, nhập (dữ liệu)

ほんやく<する>

Công việc dịch thuật, biên dịch

通訳<する>

つうやく<する>

Công việc phiên dịch, thông dịch

方法

ほうほう

Phương pháp

しかた

Phương pháp, cách làm

慣れる

なれる

Quen

(うまく)いく

Suôn sẻ, tiến hành (thuận lợi)

成功<する>

せいこう<する>

Sự thành công

たのむ

Nhờ, yêu cầu

手伝う

てつだう

giúp đỡ

残業<する>

ざんぎょう<する>

Việc làm ngoài giờ

むり<な>

Việc khó khăn (không thể)

急ぐ

いそぐ

Gấp rút, vội vàng

昼休み

ひるやすみ

giờ nghỉ trưa

休けい<する>

きゅうけい<する>

Việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao

忘年会

ぼうねんかい

Tiệc tất niên

公務員

こうむいん

Công chức, nhân viên nhà nước

弁護士

べんごし

Luật sư

工場

こうじょう

Nhà máy, xưởng

事務所

じむしょ

Văn phòng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!