Từ vựng N4 - Chủ đề Sở thích
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
つりViệc câu (cá) |
|
2
|
山登りやまのぼりViệc leo núi |
ときどき |
3
|
キャンプ<する>Việc cắm trại |
|
4
|
まんがTruyện tranh |
|
5
|
アニメHoạt hình |
アニメを |
6
|
イラストVẽ minh họa |
しょうらいイラストの |
7
|
ゲームGame |
|
8
|
茶道さどうTrà đạo |
|
9
|
かぶきKabuki (ca vũ kỹ) |
|
10
|
おどりĐiệu múa, điệu nhảy |
|
11
|
ドラマPhim truyền hình |
ニュースは |
12
|
俳優はいゆうNam diễn viên |
|
13
|
曲きょくBài hát, ca khúc |
|
14
|
クラシックNhạc cổ điển |
|
15
|
コンサートHòa nhạc |
|
16
|
小説しょうせつTiểu thuyết |
|
17
|
料理教室りょうりきょうしつLớp dạy nấu ăn |
|
18
|
コンテストCuộc thi |
|
19
|
楽しむたのしむVui thích, tận hưởng |
|
20
|
楽しみ<な>たのしみ<な>Niềm vui, thú vui (vui) |
|
21
|
きょうみ(Có ý) thích, quan tâm |
|
22
|
録画<する>ろくが<する>Việc thu hình |
テレビで |
23
|
集めるあつめるSưu tầm, tập hợp |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?