Flashcard từ vựng N4 - Sở thích

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
つり

Việc câu (cá)

山登り

やまのぼり

Việc leo núi

キャンプ<する>

Việc cắm trại

まんが

Truyện tranh

アニメ

Hoạt hình

イラスト

Vẽ minh họa

ゲーム

Game

茶道

さどう

Trà đạo

かぶき

Kabuki (ca vũ kỹ)

おどり

Điệu múa, điệu nhảy

ドラマ

Phim truyền hình

俳優

はいゆう

Nam diễn viên

きょく

Bài hát, ca khúc

クラシック

Nhạc cổ điển

コンサート

Hòa nhạc

小説

しょうせつ

Tiểu thuyết

料理教室

りょうりきょうしつ

Lớp dạy nấu ăn

コンテスト

Cuộc thi

楽しむ

たのしむ

Vui thích, tận hưởng

楽しみ<な>

たのしみ<な>

Niềm vui, thú vui (vui)

きょうみ

(Có ý) thích, quan tâm

録画<する>

ろくが<する>

Việc thu hình

集める

あつめる

Sưu tầm, tập hợp

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!